• Breaking News

    Thứ Ba, 1 tháng 11, 2011

    Phẫu diện đất VN 54

    Ký hiệu phẫu diện: VN 54
    Địa điểm: Đồi Dông Bướm, Đội 1, HTX Hành Dũng, Thôn Trung Mỹ, Xã Hành Dũng, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi
    Tọa độ: Vĩ độ: 15° 03’ 15” B    Kinh độ: 108° 43’ 20” Đ
    Độ  cao: Tương đối: 125 m (ASL)      Tuyệt đối:
    Độ dốc: 15° - 25°.      Hướng dốc:  Đông Bắc  -  Tây Nam
    Hiện trạng thảm thực vật: Điều phát triển tốt
    Chế độ canh tác: Cây công nghiệp lâu năm
    Tên đất:  
    - Việt Nam: Đất vàng đỏ trên đá macma axit
    - FAO-UNESCO: Arenic Acrisols
    - USDA (Soil Taxonomy) Kandiustults
    Ngày lấy mẫu: 14 - 04 - 2000
    Người điều tra: Trương Xuân Cường, Nguyễn Văn Tý                   



    Vị trí trên bản đồ




    HÌNH THÁI PHẪU DIỆN



    Ký hiệu
    tầng đất
    Độ sâu
    tầng đất, cm

    Mô tả phẫu diện
    Ap
    0 - 15
    Nâu đỏ xỉn  (Ẩm: 5YR 4/3; Khô: 7,5YR 6/4); thịt pha cát; ẩm; tơi; xốp; có nhiều rễ cây bụi; có ít hang hốc mối; có ít vệt than đốt dãy; phía trên có lớp lá mỏng của cây bụi; chuyển lớp rõ.
    AB
    15 -  40
    Nâu đỏ  (Ẩm: 5YR 4/6; Khô: 7,5YR 7/6); thịt pha cát; ẩm; tơi; xốp; có nhiều rễ cây nhỏ; hang hốc kiến; lẫn nhiều đá bán phong hóa hơi cứng; lẫn ít đá vụn dạng sỏi cơm; đá lẫn khoảng 30%; chuyển lớp không  rõ.
    Bts1
    40 - 80
    Nâu đỏ (Ẩm: 5YR 4/6; Khô: 7,5YR 7/6);); thịt pha cát; ẩm; xốp; có nhiều rễ cây; lẫn ít đá dạng sỏi cơm; còn ít hang kiến mối; chuyển lớp từ từ.
    Bts2
    80 - 120
    Nâu đỏ (Ẩm: 2,5YR 4/6; Khô: 5YR 4/4); cát pha thịt; ẩm; tơi; xốp; có nhiều cục đá lớn bán phong hóa mềm; có ít đá vụn dạng sỏi cơm; đá lẫn khoảng 30%; còn ít hang kiến; còn nhiều rễ cây nhỏ F< 3ly; chuyển lớp từ từ.
    BC
    120 - 150
    Nâu đỏ tươi (Ẩm: 5YR 5/6; Khô: 5YR 5/8); cát pha thịt; ẩm; tơi; xốp; có ít rễ cây; lẫn các cục đá bán phong hóa mềm mầu vàng xẫm đến vàng nhạt có ít đá sắc cạnh mỏng; đá lẫn khoảng 10-20%.

    Không có nhận xét nào:

    Đăng nhận xét

    Fashion

    Beauty

    Travel